1. Thông tin cơ bản
- Từ: 心情
- Cách đọc: しんじょう
- Từ loại: Danh từ
- Khái quát: “tâm tình, tâm trạng, nỗi lòng” — trạng thái tình cảm nội tâm, thường dùng trong văn viết.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tâm tình, nỗi lòng, cảm xúc bên trong một cách khái quát, trang trọng.
- Hay dùng trong văn học, báo chí, diễn văn: 心情を察する, 心情を吐露する, 心情描写.
3. Phân biệt
- 心情 vs 心境: 心境 thiên về “tâm trạng ở một giai đoạn/h hoàn cảnh”; 心情 nhấn mạnh nội tâm/cảm xúc sâu.
- 心情 vs 感情: 感情 là cảm xúc cụ thể (vui, giận…), 心情 là bức tranh nội tâm tổng quát.
- 心情 vs 気持ち: 気持ち đời thường; 心情 trang trọng/văn viết.
- 心情 vs 心理: 心理 nghiêng về “tâm lý” mang tính học thuật/phân tích.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 人の心情を察する/心情に寄り添う/心情を吐露する/複雑な心情/心情描写.
- Ngữ cảnh: văn học, truyền thông, tư vấn/tâm lý, diễn văn.
- Sắc thái: trang trọng, cảm thông, đôi khi mang tính phân tích.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 心境 | Đồng nghĩa gần | tâm cảnh, tâm trạng | Nhấn mạnh bối cảnh/thời điểm |
| 感情 | Liên quan | cảm xúc | Đơn vị cảm xúc cụ thể |
| 気持ち | Liên quan | cảm giác, cảm xúc | Khẩu ngữ, thân mật |
| 心理 | Liên quan | tâm lý | Tính phân tích/học thuật |
| 情緒 | Liên quan | tình tự, cảm tính | Sắc thái văn học/nghệ thuật |
| 無感情 | Đối nghĩa | vô cảm | Thiếu biểu lộ cảm xúc |
| 冷静 | Đối lập sắc thái | bình tĩnh | Trạng thái lý trí hơn cảm xúc |
| 本音/建前 | Liên quan | lòng thật / bề ngoài | Liên hệ khi nói về bộc lộ tâm tình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 心(シン/こころ): tâm, lòng.
- 情(ジョウ): tình, cảm tình.
- Hợp nghĩa: “tình trong lòng” → tâm tình, nỗi lòng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn giữ khoảng cách lịch sự nhưng vẫn bày tỏ cảm thông, 心情をお察しします là công thức lịch thiệp. Trong văn học, 心情描写 hiệu quả dựa vào hành động/hoàn cảnh hơn là “kể tên” cảm xúc; tiếng Nhật cũng ưa cách này, tạo chiều sâu cho nhân vật.
8. Câu ví dụ
- 彼の複雑な心情を察した。
Tôi thấu hiểu tâm tình phức tạp của anh ấy.
- 被災者の心情に寄り添う支援が必要だ。
Cần những hỗ trợ đồng hành với nỗi lòng của người bị nạn.
- 作中人物の心情描写が巧みだ。
Miêu tả tâm tình nhân vật trong tác phẩm rất khéo.
- 彼女の心情を考えると、簡単に責められない。
Nghĩ đến tâm trạng cô ấy thì không thể trách dễ dàng.
- 異国で暮らす心情を詩にした。
Tôi đưa tâm tình sống nơi đất khách vào thơ.
- 心情的には賛成だが、現実的には難しい。
Về tình cảm thì tôi tán thành, nhưng thực tế thì khó.
- その言葉で彼の心情が少し和らいだ。
Lời nói ấy khiến nỗi lòng anh dịu đi một chút.
- 親としての心情を打ち明ける。
Thổ lộ tâm tình của một người làm cha/mẹ.
- 交渉相手の心情を読み取る。
Nắm bắt tâm trạng của đối tác đàm phán.
- 心情の変化が行動に現れた。
Sự thay đổi tâm tình đã biểu hiện ra hành vi.