御目文字 [Ngự Mục Văn Tự]
お目文字 [Mục Văn Tự]
お目もじ [Mục]
おめもじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gặp mặt cá nhân

🔗 お目にかかる

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 御目文字