御殿 [Ngự Điện]
ご殿 [Điện]
ごてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

cung điện; triều đình

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa

Từ liên quan đến 御殿