後継
[Hậu Kế]
こうけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
kế vị
Danh từ chung
người kế vị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
国王の長男は、王座の後継者である。
Con trai cả của vua là người kế vị ngai vàng.
彼の後継者についての問題はまだ論争中だ。
Vấn đề về người kế nhiệm anh ấy vẫn đang tranh cãi.