後悔
[Hậu Hối]
こうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hối tiếc
JP: 今更後悔しても無駄だ。
VI: Bây giờ hối hận cũng vô ích.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
後悔しなかったことを後悔してます。
Tôi hối tiếc vì không hề hối tiếc.
後悔はありません。
Tôi không hối tiếc.
後悔するよ。
Bạn sẽ hối tiếc đấy.
後悔したくない。
Tôi không muốn hối tiếc.
今に後悔するぞ。
Sẽ phải hối hận đấy.
後悔先に立たず。
Tiếc nuối không bao giờ đến trước.
いまに後悔するぞ。
Sớm muộn gì bạn cũng sẽ hối hận.
後悔はさせないよ。
Tôi sẽ không làm bạn phải hối tiếc.
トムは後悔などしない。
Tom không hề hối tiếc.
トムは後悔するだろうな。
Tom chắc sẽ hối hận.