当局 [Đương Cục]

とうきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Cơ quan; cơ quan có thẩm quyền; cơ quan liên quan

JP: この建物たてものはいるには当局とうきょく許可きょか必要ひつようがある。

VI: Bạn cần phải có sự cho phép của cơ quan chức năng để vào tòa nhà này.

Danh từ chung

Văn phòng này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当局とうきょくはその事件じけん調査ちょうさした。
Cơ quan chức năng đã bắt đầu điều tra vụ việc đó.
当局とうきょく事実じじつ大衆たいしゅうからかくしてきた。
Cơ quan chức năng đã giấu kín sự thật khỏi công chúng.
それは当局とうきょく関知かんちするところではない。
Điều đó không phải là vấn đề của cơ quan chức năng.
当局とうきょく地域ちいき住民じゅうみん頑強がんきょう抵抗ていこうにあった。
Các cơ quan chức năng đã gặp phải sự phản đối quyết liệt từ cư dân địa phương.
当局とうきょく公害こうがい訴訟そしょう主導しゅどうけんをとった。
Chính quyền thành phố đã nắm lấy quyền lãnh đạo trong vụ kiện về ô nhiễm.
当局とうきょく自国じこく通貨つうかなんとか安定あんていさせた。
Cơ quan chức năng đã làm gì đó để ổn định đồng tiền của quốc gia.
警察けいさつ当局とうきょくはその犯罪はんざい重大じゅうだいであるとかんがえた。
Cơ quan cảnh sát cho rằng vụ án này rất nghiêm trọng.
ゴミ処理しょり当局とうきょくおも頭痛ずつうたねとなっている。
Việc xử lý rác thải đang là một vấn đề đau đầu chính cho chính quyền.
当局とうきょく自国じこく通貨つうかなんとかして安定あんていさせた。
Cơ quan chức năng đã làm gì đó để ổn định đồng tiền của quốc gia.
当局とうきょくかれについての疑惑ぎわくかそうとしている。
Cơ quan chức năng đang cố gắng làm rõ nghi vấn về cái chết của anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 当局

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 当局
  • Cách đọc: とうきょく
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhà chức trách, cơ quan hữu trách (“the authorities”)
  • Collocation: 警察当局, 行政当局, 当局発表, 当局は〜と発表した

2. Ý nghĩa chính

当局cơ quan có thẩm quyền trong một sự vụ. Dùng nhiều trong tin tức, văn bản chính thức, mang sắc thái trung lập/khách quan.

3. Phân biệt

  • 当局 vs 役所: 役所 là cơ quan hành chính nói chung; 当局 nhấn mạnh tư cách “nhà chức trách” trong ngữ cảnh cụ thể.
  • 当局 vs 当事者: 当事者 là bên liên quan trực tiếp; 当局 là bên có thẩm quyền quản lý/điều tra.
  • 当局 vs 官庁: 官庁 là bộ, cơ quan nhà nước; 当局 dùng linh hoạt hơn trong báo chí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 当局は〜と発表した, 当局の許可, 当局による捜査.
  • Ngữ cảnh: tin tức, pháp luật, an toàn công cộng, kinh tế.
  • Thường đứng một mình (không cần nêu tên cơ quan) khi đã rõ ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
当局者Liên quanngười của nhà chức tráchCá nhân đại diện
行政Liên quanhành chínhHoạt động nhà nước
警察Ví dụ cụ thểcảnh sátTrong “警察当局”
民間Đối chiếutư nhânTrái với khu vực công
権限Liên quanthẩm quyềnNền tảng pháp lý của 当局

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đương, tương ứng.
  • : cục, cơ quan; cục diện.
  • Kết hợp: “cơ quan hữu trách liên quan”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong báo chí, dùng “当局” giúp giữ khoảng cách, tránh quy kết cụ thể khi thông tin chưa đầy đủ hoặc khi cần nhấn mạnh tính chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 当局は原因を調査している。
    Nhà chức trách đang điều tra nguyên nhân.
  • 当局の許可が下りた。
    Đã được nhà chức trách cấp phép.
  • 当局は避難を呼びかけた。
    Nhà chức trách kêu gọi sơ tán.
  • 詳細は当局の発表を待つ。
    Chờ thông báo từ nhà chức trách về chi tiết.
  • 当局による取り締まりが強化された。
    Việc trấn áp của nhà chức trách được tăng cường.
  • 企業は当局の指導に従った。
    Doanh nghiệp đã tuân theo chỉ đạo của nhà chức trách.
  • 当局者が会見を開いた。
    Đại diện nhà chức trách đã họp báo.
  • 輸入には当局の認可が必要だ。
    Nhập khẩu cần có phê duyệt của nhà chức trách.
  • 当局は違反を確認した。
    Nhà chức trách đã xác nhận vi phạm.
  • 市は当局と協議を進めている。
    Thành phố đang tiến hành thương thảo với nhà chức trách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 当局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?