引率
[Dẫn Suất]
いんそつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dẫn dắt; hướng dẫn; chỉ huy
JP: サッカーのチームはトムによって引率される。
VI: Đội bóng đá được Tom dẫn dắt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムがサッカーのチームを引率する。
Tom sẽ dẫn dắt đội bóng đá.