弓矢 [Cung Thỉ]
弓箭 [Cung Tiến]
ゆみや
きゅうし – 弓矢
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

cung tên

Danh từ chung

vũ khí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは弓矢ゆみやさかなるのがきだ。
Tom thích bắt cá bằng cung tên.

Hán tự

Cung cung
Thỉ mũi tên

Từ liên quan đến 弓矢