弄う [Lộng]

綺う [Khỉ]

いらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 trong phương ngữ Tây Nhật Bản

chạm vào; nghịch; chơi với

🔗 いじる

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Từ cổ

trêu chọc; chế giễu

Hán tự

Từ liên quan đến 弄う