弁駁 [Biện Bác]

辯駁 [Biện Bác]

べんばく
べんぱく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bác bỏ

Hán tự

Từ liên quan đến 弁駁