弁済 [Biện Tế]

辨済 [Biện Tế]

べんさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoàn trả; thanh toán (một khoản nợ); trả hết; hoàn trả (chi phí)

Hán tự

Từ liên quan đến 弁済