建前
[Kiến Tiền]
建て前 [Kiến Tiền]
立前 [Lập Tiền]
立て前 [Lập Tiền]
建て前 [Kiến Tiền]
立前 [Lập Tiền]
立て前 [Lập Tiền]
たてまえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
bề ngoài; thái độ công khai
JP: 少数民族の雇用促進政策とはいっても、建前にすぎず、現状はマイノリティーが職に就けるチャンスなどほとんどない。
VI: Mặc dù có chính sách thúc đẩy việc làm cho các dân tộc thiểu số, nhưng đó chỉ là hình thức, thực tế là cơ hội việc làm cho các thiểu số rất ít.
🔗 本音
Danh từ chung
lễ dựng khung nhà
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメリカも本音と建前を使い分ける国だ。
Mỹ cũng là một quốc gia biết dùng đúng lúc đúng chỗ.
日本の建前と本音という概念は、僕にとって、互いに嘘をついてるだけだと思う。表面的なものだけじゃない?本当は?気持ちを傷つけないためと分かってても、やっぱりあまり好きじゃない。
Tôi nghĩ khái niệm tatemae và honne của Nhật Bản chỉ là lừa dối lẫn nhau mà thôi. Đó chỉ là bề ngoài phải không? Thật ra thì sao? Dù biết là để không làm tổn thương người khác, nhưng tôi vẫn không thích lắm.
建前は「嘘」と誤解されがちですが、それは「嘘」のように「人を騙そうとするもの」ではなく「相手との意見の相違を、相手に不快感を与えず伝えるための手段の一つ」だと私は考えています。討論することを敬遠しがちな日本人が、円滑に物事を進めていけるようにと根付いた文化だと思います。
Tatemae thường bị hiểu nhầm là "dối trá", nhưng nó không phải là "cố ý lừa dối người khác" mà là "một phương tiện để truyền đạt sự khác biệt quan điểm mà không làm khó chịu đối phương". Tôi nghĩ đây là một nét văn hóa đã được người Nhật Bản thừa nhận để có thể tiến hành mọi việc một cách trôi chảy, vì họ thường ngại tranh luận.