店借り [Điếm Tá]
たながり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thuê cửa hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このみせでは時間じかんめで自転車じてんしゃりられる。
Bạn có thể thuê xe đạp theo giờ tại cửa hàng này.

Hán tự

Điếm cửa hàng; tiệm
mượn

Từ liên quan đến 店借り