幾重にも
[Ki Trọng]
いく重にも [Trọng]
いく重にも [Trọng]
いくえにも
Trạng từ
lặp đi lặp lại; nhiều lần
Trạng từ
nhiều lớp sâu; lớp chồng lớp; hàng chồng hàng; (gấp) nhiều lần