幻妻 [Huyễn Thê]
衒妻 [Huyễn Thê]
げんさい

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ hiếm

vợ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

gái mại dâm

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Thê vợ; người phối ngẫu
Huyễn khoe khoang; trưng bày

Từ liên quan đến 幻妻