[Huyễn]

まぼろし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng; bóng ma

JP: そのまぼろし意識いしきなか宿やどり、静寂せいじゃくのなかでうごかない。

VI: Ảo ảnh ấy nằm yên trong ý thức, không hề động đậy trong tĩnh lặng.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

điều gì đó thoáng qua; giấc mơ ngắn ngủi

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vật phẩm huyền thoại; vật hiếm có; vật rất hiếm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どちらにしてもあれはまぼろしだ。
Dù thế nào đi nữa, đó cũng chỉ là ảo ảnh.
わたしつみまぼろしのようにおもえる。
Tội lỗi của tôi dường như chỉ là ảo ảnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 幻

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幻(まぼろし)
  • Từ loại: Danh từ; tính từ liên kết dạng 「幻の+N」
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong văn chương, đời sống, báo chí
  • JLPT: N2
  • Mẫu hay gặp: 幻を見る幻のN幻と消える幻に終わる

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là “ảo ảnh, hư ảo”, cái chỉ thoáng hiện rồi biến mất; hoặc điều mong ước nhưng không bao giờ thành hiện thực. Khi làm định ngữ 「幻のN」: “N quý hiếm/đồn đại/từng có tên tuổi nhưng khó gặp hoặc không đạt được”.

3. Phân biệt

  • : Hư ảo, thoắt ẩn hiện; sự vật/sự việc như không có thật.
  • 幻想: Ảo tưởng (ý niệm tưởng tượng, mơ mộng).
  • 幻覚: Ảo giác (triệu chứng cảm giác thấy cái không có thật).
  • 幻影: Bóng ảo, hình ảnh hư ảo (sắc thái văn chương/khoa học).
  • : Giấc mơ khi ngủ; cũng dùng bóng bẩy, nhưng khác với “ảo ảnh”.
  • 蜃気楼: Ảo ảnh quang học ngoài sa mạc/biển (mirage).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ: 「だった」「を見る」。
  • Dạng định ngữ: 「幻の名酒/名作/魚/チケット」.
  • Ngữ cảnh: Văn chương, tường thuật, PR/marketing (nhấn mạnh độ hiếm), đời sống thường ngày.
  • Sắc thái: Hư ảo, khó nắm bắt; đôi khi mang dư vị tiếc nuối.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
幻想 Liên quan Ảo tưởng Ý niệm tưởng tượng; không phải ảo ảnh thị giác.
幻覚 Liên quan Ảo giác Thuật ngữ y học/tâm lý; cảm nhận sai thực tại.
幻影 Liên quan Bóng ảo Tính văn chương/khoa học.
まやかし Gần nghĩa Đồ giả dối Khẩu ngữ, sắc thái phê phán.
現実 Đối nghĩa Hiện thực Trái với ảo ảnh.
実在 Đối nghĩa Tồn tại thực Nhấn mạnh tính hiện hữu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ゲン/まぼろし): ảo ảnh, hư ảo.
  • 部首: 幺(いとがしら); số nét ít, hình gợi sự mảnh mai, khó nắm bắt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm “幻の〜” rất hữu hiệu trong tiêu đề báo chí/PR để gợi cảm giác quý hiếm: “幻の名酒”, “幻のチケット”. Khi dịch, linh hoạt giữa “huyền thoại/quý hiếm/ảo” tùy ngữ cảnh. Với nghĩa hư ảo triết học, “現実は幻である” thường dùng trong văn học/tư tưởng.

8. Câu ví dụ

  • それは私の見間違いで、すべてだった。
    Đó là do tôi nhìn nhầm, tất cả chỉ là ảo ảnh.
  • 高熱のせいでを見ることがある。
    Do sốt cao, đôi khi tôi thấy ảo ảnh.
  • 幻の名酒をやっと手に入れた。
    Cuối cùng tôi cũng sở hữu được loại rượu vang danh tiếng hiếm có.
  • 彼女の姿はのように消えた。
    Bóng dáng cô ấy biến mất như ảo ảnh.
  • 計画は資金難でに終わった。
    Kế hoạch kết thúc trong ảo ảnh vì thiếu vốn.
  • 子どもの頃に見たを今も覚えている。
    Đến giờ tôi vẫn nhớ ảo ảnh từng thấy thời thơ ấu.
  • この魚は“幻の魚”として知られている。
    Loài cá này được biết đến là “loài cá hiếm khó gặp”.
  • 成功のを追いかけるだけでは現実は変わらない。
    Chỉ mải đuổi theo ảo ảnh thành công thì hiện thực sẽ không thay đổi.
  • あの栄光は今ではにすぎない。
    Vinh quang ấy giờ chỉ còn là ảo ảnh.
  • 夕暮れの湖面に街灯がのように揺れていた。
    Ánh đèn phố chập chờn trên mặt hồ hoàng hôn như ảo ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?