1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幻(まぼろし)
- Từ loại: Danh từ; tính từ liên kết dạng 「幻の+N」
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong văn chương, đời sống, báo chí
- JLPT: N2
- Mẫu hay gặp: 幻を見る・幻のN・幻と消える・幻に終わる
2. Ý nghĩa chính
幻 nghĩa là “ảo ảnh, hư ảo”, cái chỉ thoáng hiện rồi biến mất; hoặc điều mong ước nhưng không bao giờ thành hiện thực. Khi làm định ngữ 「幻のN」: “N quý hiếm/đồn đại/từng có tên tuổi nhưng khó gặp hoặc không đạt được”.
3. Phân biệt
- 幻: Hư ảo, thoắt ẩn hiện; sự vật/sự việc như không có thật.
- 幻想: Ảo tưởng (ý niệm tưởng tượng, mơ mộng).
- 幻覚: Ảo giác (triệu chứng cảm giác thấy cái không có thật).
- 幻影: Bóng ảo, hình ảnh hư ảo (sắc thái văn chương/khoa học).
- 夢: Giấc mơ khi ngủ; cũng dùng bóng bẩy, nhưng khác với “ảo ảnh”.
- 蜃気楼: Ảo ảnh quang học ngoài sa mạc/biển (mirage).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng danh từ: 「幻だった」「幻を見る」。
- Dạng định ngữ: 「幻の名酒/名作/魚/チケット」.
- Ngữ cảnh: Văn chương, tường thuật, PR/marketing (nhấn mạnh độ hiếm), đời sống thường ngày.
- Sắc thái: Hư ảo, khó nắm bắt; đôi khi mang dư vị tiếc nuối.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幻想 |
Liên quan |
Ảo tưởng |
Ý niệm tưởng tượng; không phải ảo ảnh thị giác. |
| 幻覚 |
Liên quan |
Ảo giác |
Thuật ngữ y học/tâm lý; cảm nhận sai thực tại. |
| 幻影 |
Liên quan |
Bóng ảo |
Tính văn chương/khoa học. |
| まやかし |
Gần nghĩa |
Đồ giả dối |
Khẩu ngữ, sắc thái phê phán. |
| 現実 |
Đối nghĩa |
Hiện thực |
Trái với ảo ảnh. |
| 実在 |
Đối nghĩa |
Tồn tại thực |
Nhấn mạnh tính hiện hữu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 幻(ゲン/まぼろし): ảo ảnh, hư ảo.
- 部首: 幺(いとがしら); số nét ít, hình gợi sự mảnh mai, khó nắm bắt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm “幻の〜” rất hữu hiệu trong tiêu đề báo chí/PR để gợi cảm giác quý hiếm: “幻の名酒”, “幻のチケット”. Khi dịch, linh hoạt giữa “huyền thoại/quý hiếm/ảo” tùy ngữ cảnh. Với nghĩa hư ảo triết học, “現実は幻である” thường dùng trong văn học/tư tưởng.
8. Câu ví dụ
- それは私の見間違いで、すべて幻だった。
Đó là do tôi nhìn nhầm, tất cả chỉ là ảo ảnh.
- 高熱のせいで幻を見ることがある。
Do sốt cao, đôi khi tôi thấy ảo ảnh.
- 幻の名酒をやっと手に入れた。
Cuối cùng tôi cũng sở hữu được loại rượu vang danh tiếng hiếm có.
- 彼女の姿は幻のように消えた。
Bóng dáng cô ấy biến mất như ảo ảnh.
- 計画は資金難で幻に終わった。
Kế hoạch kết thúc trong ảo ảnh vì thiếu vốn.
- 子どもの頃に見た幻を今も覚えている。
Đến giờ tôi vẫn nhớ ảo ảnh từng thấy thời thơ ấu.
- この魚は“幻の魚”として知られている。
Loài cá này được biết đến là “loài cá hiếm khó gặp”.
- 成功の幻を追いかけるだけでは現実は変わらない。
Chỉ mải đuổi theo ảo ảnh thành công thì hiện thực sẽ không thay đổi.
- あの栄光は今では幻にすぎない。
Vinh quang ấy giờ chỉ còn là ảo ảnh.
- 夕暮れの湖面に街灯が幻のように揺れていた。
Ánh đèn phố chập chờn trên mặt hồ hoàng hôn như ảo ảnh.