幻
[Huyễn]
まぼろし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng; bóng ma
JP: その幻は意識の中に宿り、静寂のなかで動かない。
VI: Ảo ảnh ấy nằm yên trong ý thức, không hề động đậy trong tĩnh lặng.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
điều gì đó thoáng qua; giấc mơ ngắn ngủi
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vật phẩm huyền thoại; vật hiếm có; vật rất hiếm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どちらにしてもあれは幻だ。
Dù thế nào đi nữa, đó cũng chỉ là ảo ảnh.
私の罪は幻のように思える。
Tội lỗi của tôi dường như chỉ là ảo ảnh.