幕営 [Mạc Doanh]
ばくえい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trại; cắm trại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trại; cắm trại