Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
常しなえ
[Thường]
とこしなえ
🔊
Tính từ đuôi na
vĩnh cửu
Hán tự
常
Thường
thông thường
Từ liên quan đến 常しなえ
常しえ
とこしえ
vĩnh cửu
永久
えいきゅう
vĩnh cửu; sự bền vững; sự trường tồn
長しえ
とこしえ
vĩnh cửu
常
とこ
không đổi; không thay đổi; vĩnh cửu
恒久的
こうきゅうてき
vĩnh viễn; lâu dài
悠久
ゆうきゅう
vĩnh cửu; bất diệt
果てしがない
はてしがない
vô tận; vô biên; không đáy; vĩnh cửu
果てしが無い
はてしがない
vô tận; vô biên; không đáy; vĩnh cửu
果てしない
はてしない
vô tận; vô biên; vĩnh cửu
果てし無い
はてしない
vô tận; vô biên; vĩnh cửu
永続的
えいぞくてき
vĩnh viễn; lâu dài
永遠
えいえん
vĩnh cửu; bất tử
無窮
むきゅう
vĩnh cửu; vô tận
限りない
かぎりない
vô hạn; vô tận
限り無い
かぎりない
vô hạn; vô tận
エンドレス
vô tận
パーマネント
vĩnh viễn
万代不易
ばんだいふえき
vĩnh cửu; vĩnh hằng
万古不易
ばんこふえき
bất biến vĩnh cửu
不易
ふえき
bất biến; không thay đổi
不滅
ふめつ
bất tử; không thể phá hủy
切りのない
きりのない
vô tận; không giới hạn
切りの無い
きりのない
vô tận; không giới hạn
千古不易
せんこふえき
vĩnh viễn không thay đổi
尽きない
つきない
vĩnh cửu; không cạn kiệt
幾久しい
いくひさしい
vĩnh cửu; không thay đổi
弛み無い
たゆみない
không ngừng; không ngừng nghỉ
持続性
じぞくせい
độ bền
止めどない
とめどない
không ngừng; vô tận
止め処無い
とめどない
không ngừng; vô tận
無限
むげん
vô tận; vĩnh cửu
留処無い
とめどない
không ngừng; vô tận
Xem thêm