巧者 [Xảo Giả]
功者 [Công Giả]
こうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khéo léo; tài giỏi

Danh từ chung

người khéo léo

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Giả người
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm

Từ liên quan đến 巧者