1. Thông tin cơ bản
- Từ: 工房
- Cách đọc: こうぼう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thủ công mỹ nghệ, nghệ thuật, làm mộc, gốm, thủy tinh, bánh mì...
- Sắc thái: Nhỏ, thủ công, sáng tạo; ấm cúng hơn 工場
2. Ý nghĩa chính
工房 là “xưởng/nhà xưởng thủ công”, nơi nghệ nhân hay nhóm nhỏ làm ra sản phẩm thủ công hoặc sáng tác (gốm, mộc, kính, da, bánh, trang sức...). Thường mang cảm giác nghệ thuật, thủ công tỉ mỉ.
3. Phân biệt
- 工場: nhà máy quy mô lớn, dây chuyền công nghiệp; đối lập với tính thủ công của 工房.
- アトリエ: xưởng vẽ/atelier cho nghệ sĩ; gần nghĩa, thiên về mỹ thuật.
- 作業場: nơi làm việc nói chung; trung tính, không gợi sắc thái nghệ thuật.
- 工芸室: phòng thủ công (trường học, cơ sở), phạm vi nhỏ hơn 工房.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh xưng thương hiệu: 「〇〇工房」 rất phổ biến (ví dụ: パン工房, 木工工房, 陶芸工房).
- Collocation: 工房を構える/併設する/見学する/開く/移転する.
- Ngữ cảnh: du lịch trải nghiệm, giới thiệu nghệ nhân, thông cáo thương hiệu thủ công.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| アトリエ |
Gần nghĩa |
Xưởng vẽ/atelier |
Nghệ thuật thị giác, cá nhân |
| 工場 |
Đối lập |
Nhà máy |
Quy mô lớn, công nghiệp |
| 作業場 |
Liên quan |
Nơi làm việc |
Trung tính, không nhấn mạnh thủ công |
| 工芸室 |
Liên quan |
Phòng thủ công |
Thường trong trường lớp/cơ sở đào tạo |
| スタジオ |
Liên quan |
Studio |
Âm thanh/hình ảnh/thời trang; không bắt buộc sản xuất thủ công |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 工(こう): công, nghề thủ công.
- 房(ぼう): phòng, buồng; cũng mang nghĩa “nơi chốn”.
- Ghép nghĩa: “phòng/xưởng để làm nghề thủ công”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
工房 gợi hình ảnh nghệ nhân và giá trị thủ công bản địa. Nhiều địa phương Nhật đẩy mạnh du lịch trải nghiệm “工房見学・体験”, nơi khách tự tay làm sản phẩm và hiểu văn hóa làm đồ thủ công.
8. Câu ví dụ
- 週末は陶芸工房でろくろ体験をした。
Cuối tuần tôi trải nghiệm bàn xoay gốm tại xưởng thủ công gốm.
- 彼は自宅の工房で家具を製作している。
Anh ấy làm đồ nội thất tại xưởng ở nhà.
- ガラス工房の見学は要予約です。
Tham quan xưởng thủy tinh cần đặt chỗ trước.
- 工房を構えてから注文が増えた。
Từ khi mở xưởng riêng, đơn đặt hàng tăng lên.
- ギャラリー併設の工房をオープンした。
Đã khai trương xưởng kèm phòng trưng bày.
- パン工房の焼きたての香りがたまらない。
Mùi bánh mới ra lò ở xưởng bánh thật quyến rũ.
- 小さな工房だが技術は一流だ。
Dù là xưởng nhỏ nhưng tay nghề hạng nhất.
- この工房では天然素材だけを使う。
Xưởng này chỉ dùng nguyên liệu tự nhiên.
- 伝統染色の工房で布を染めた。
Tôi đã nhuộm vải ở xưởng nhuộm truyền thống.
- 若い職人が集う革製品の工房だ。
Đây là xưởng đồ da nơi các thợ trẻ tụ hội.