スタジオ
スタディオ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

phòng thu

JP: よるにスタジオでは電気でんきをつけない。

VI: Vào ban đêm, không bật đèn trong phòng thu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スタジオにれません。
Tôi không thể vào phòng thu.
よるはスタジオの電気でんきをつけないんだ。
Tôi không bật đèn studio vào ban đêm.
スタジオはとてもせまくて、かくれる場所ばしょはない。
Phòng thu rất chật và không có chỗ để ẩn nấp.
ってか健介けんすけ同時どうじにスタジオへいたみたいで2人ふたりはまだおくれてるようだった。
Có vẻ như Kensuke đã đến studio cùng lúc, trong khi hai người khác vẫn còn đang trễ.

Từ liên quan đến スタジオ