撮影所 [Toát Ảnh Sở]
さつえいじょ

Danh từ chung

xưởng phim

Hán tự

Toát chụp ảnh
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 撮影所