Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撮影所
[Toát Ảnh Sở]
さつえいじょ
🔊
Danh từ chung
xưởng phim
Hán tự
撮
Toát
chụp ảnh
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 撮影所
アトリエ
xưởng vẽ; xưởng
スタジオ
phòng thu
制作室
せいさくしつ
phòng thu; xưởng
工房
こうぼう
xưởng; studio
ワンルームマンション
căn hộ studio
作業場
さぎょうば
xưởng; nơi làm việc
画室
がしつ
phòng nghệ thuật