Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
制作室
[Chế Tác Thất]
せいさくしつ
🔊
Danh từ chung
phòng thu; xưởng
Hán tự
制
Chế
hệ thống; luật
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
室
Thất
phòng
Từ liên quan đến 制作室
工房
こうぼう
xưởng; studio
アトリエ
xưởng vẽ; xưởng
スタジオ
phòng thu
撮影所
さつえいじょ
xưởng phim
作業場
さぎょうば
xưởng; nơi làm việc
ワンルームマンション
căn hộ studio
ワークショップ
hội thảo
仕事場
しごとば
nơi làm việc; công trường
工場
こうじょう
nhà máy; xưởng; công xưởng
画室
がしつ
phòng nghệ thuật
細工所
さいくじょ
xưởng
Xem thêm