細工所 [Tế Công Sở]
さいくじょ
さいくどころ

Danh từ chung

xưởng

🔗 工房

Danh từ chung

xưởng đồ nội thất

Danh từ chung

văn phòng quản lý đấu thầu

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 細工所