尻込み
[Khào Liêu]
尻ごみ [Khào]
後込み [Hậu Liêu]
尻ごみ [Khào]
後込み [Hậu Liêu]
しりごみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
do dự; chần chừ
JP: 彼は危険に直面してしり込みした。
VI: Anh ấy đã lùi bước khi đối mặt với nguy hiểm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は危険から尻込みするような人ではない。
Anh ấy không phải là người sẽ lùi bước trước nguy hiểm.