怯む [Khiếp]
ひるむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

do dự; chùn bước (trước); lùi lại (trước); run sợ (trước); bị đe dọa; cảm thấy nản lòng; bị nản chí

JP: 危険きけんなどにひるまず、かれ平気へいきでいる。

VI: Anh ấy vẫn bình tĩnh không nao núng trước mọi nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひるんだのを相手あいて気取きどられてはいけない。
Đừng để đối thủ nhận ra bạn đang sợ hãi.

Hán tự

Khiếp nhút nhát

Từ liên quan đến 怯む