辟易
[辟 Dịch]
へきえき
ヘキエキ
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chung
chán ngấy
JP: 彼は人付き合いに辟易している。
VI: Anh ấy đã chán ngấy việc giao tiếp với mọi người.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chung
bối rối
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ chung
co rúm