Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
思い惑う
[Tư Hoặc]
おもいまどう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
Tự động từ
bối rối
Hán tự
思
Tư
nghĩ
惑
Hoặc
làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Từ liên quan đến 思い惑う
うじうじ
do dự; lưỡng lự
ぐじぐじ
lẩm bẩm
ためらう
do dự
とつおいつ
do dự; lưỡng lự; không quyết định
尻ごみ
しりごみ
do dự; chần chừ
尻込み
しりごみ
do dự; chần chừ
後込み
しりごみ
do dự; chần chừ
思い迷う
おもいまよう
không quyết định được
渋る
しぶる
ngần ngại; do dự
紕う
まよう
lạc đường; bị lạc; đi lạc
躊躇
ちゅうちょ
do dự
躊躇う
ためらう
do dự
迷う
まよう
lạc đường; bị lạc; đi lạc
逡巡
しゅんじゅん
do dự; thiếu quyết đoán
遅疑
ちぎ
do dự
Xem thêm