ぐじぐじ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lẩm bẩm

JP: ってゆーか、こうやってぐじぐじかんがえるのがなさけないんじゃないのか?

VI: Mà nói thật, cứ ngồi than vãn suy nghĩ kiểu này chẳng phải là đáng xấu hổ sao?

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chậm chạp

Từ liên quan đến ぐじぐじ