[Thượng]

[Do]

尚お [Thượng]

猶お [Do]

なお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vẫn; chưa

JP: あとでこったことはなおわるかった。

VI: Những gì xảy ra sau đó còn tệ hơn.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hơn nữa

JP: ぼくきみ欠点けってんっているので、なおいっそうあいしてる。

VI: Vì bạn có nhược điểm nên tôi càng yêu bạn hơn.

Liên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hơn nữa; ngoài ra

JP: なお、会社かいしゃ説明せつめいかいでも、会社かいしゃ見学けんがく随時ずいじけております。

VI: Sau buổi giới thiệu công ty, chúng tôi vẫn tiếp tục nhận đăng ký tham quan công ty.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ trang trọng / văn học

📝 như なお ... ごとし; đặc biệt là 猶

như thể

Hán tự

Từ liên quan đến 尚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 尚
  • Cách đọc: なお
  • Từ loại: Phó từ (trạng từ)
  • Đăng ký sử dụng: Trang trọng, văn viết, kinh doanh/hành chính
  • Chính tả: Thường viết bằng kana “なお”; dùng Kanji 尚 trong văn trang trọng, tiêu đề
  • Sắc thái: “vẫn/còn” hoặc “hơn nữa, xin lưu ý” để bổ sung thông tin

2. Ý nghĩa chính

  • Vẫn/còn, tiếp tục: Tình trạng vẫn đang tiếp diễn. Ví dụ: 雨は止んだが、風が強い。
  • Bổ sung thông tin, lưu ý thêm: Dùng đầu câu/đoạn. Ví dụ: 、詳細は別紙をご参照ください。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • まだ: “còn/vẫn” trong khẩu ngữ. trang trọng hơn, thiên văn viết.
  • さらに: “hơn nữa” thêm mức độ. thiên về thêm thông tin/nhắc thêm.
  • 依然(として): “vẫn như cũ”, văn viết; nhấn mạnh không thay đổi.
  • 尚更(なおさら): Từ khác nghĩa “càng… hơn”. Không nhầm với 尚.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: thường đặt đầu câu/đoạn kèm dấu phẩy: 、〜。
  • Văn bản kinh doanh/thông báo: thêm điều kiện, lưu ý, hoặc mục bổ sung.
  • Văn miêu tả: diễn đạt tình trạng “vẫn còn/tiếp tục”.
  • Kết hợp: ご不明な点があれば…/現在…/〜だが、

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
まだĐồng nghĩa (khẩu ngữ)Vẫn, cònThân mật hơn 尚.
さらにGần nghĩaHơn nữaNhấn mạnh mức độ/thêm điểm.
依然としてGần nghĩaVẫn như cũVăn viết, trang trọng.
すでにĐối nghĩaĐã, rồiTrái nghĩa với “vẫn/còn”.
ただしKhác chức năngTuy nhiên/nhưng màGiới hạn điều kiện; 尚 là bổ sung.
尚且つLiên quanHơn nữa vàKết nối mệnh đề, trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tôn trọng, vẫn còn, hơn nữa. Dùng như phó từ mang nghĩa “còn/hơn nữa”.
  • Thường viết bằng kana “なお” trong câu bình thường; Kanji thể hiện trang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn email công ty, mở câu bổ sung bằng 尚、 rất tự nhiên: nêu thông tin thêm mà không đổi chủ đề. Với nghĩa “vẫn”, phù hợp văn cảnh miêu tả thời tiết, tình hình dự án, nghiên cứu: “改善したが、課題が残る”. Tránh lẫn với 尚更 (なおさら).

8. Câu ví dụ

  • 、詳細は後日ご連絡いたします。
    Xin lưu ý, chi tiết sẽ được thông báo sau.
  • 申込期限は今週末です。、延長はありません。
    Hạn đăng ký là cuối tuần này. Ngoài ra, sẽ không gia hạn.
  • 本商品は在庫限りです。、返品はできません。
    Sản phẩm chỉ còn hàng tồn. Thêm nữa, không thể đổi trả.
  • 雨は止んだが、山頂は強風が吹いている。
    Mưa đã tạnh nhưng trên đỉnh núi vẫn còn gió mạnh.
  • 研究は進展したが、解決には時間を要する。
    Nghiên cứu đã tiến triển nhưng vẫn cần thêm thời gian để giải quyết.
  • 現場の混乱は収まったが、影響は残っている。
    Sự hỗn loạn tại hiện trường đã lắng xuống nhưng ảnh hưởng vẫn còn.
  • 会議は10時開始です。、オンライン参加も可能です。
    Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ. Thêm nữa, có thể tham dự trực tuyến.
  • 詳細は別紙をご参照ください。、お問い合わせは事務局まで。
    Vui lòng tham khảo tài liệu đính kèm. Ngoài ra, hãy liên hệ ban thư ký khi cần.
  • 雨は上がったが、道路は濡れている。
    Mưa đã dứt nhưng đường vẫn còn ướt.
  • 状況は改善しつつあるが、課題は多い。
    Tình hình đang cải thiện nhưng vấn đề vẫn còn nhiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 尚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?