宿六 [Túc Lục]
やどろく

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 từ 宿のろくでなし

chồng

🔗 ろくでなし

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Lục sáu

Từ liên quan đến 宿六