容疑者 [Dong Nghi Giả]

ようぎしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nghi phạm

JP: 警察けいさつ容疑ようぎしゃつかまえた。

VI: Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

検察官けんさつかん容疑ようぎしゃった。
Viên kiểm sát viên đã thẩm vấn nghi phạm.
容疑ようぎしゃ白人はくじん女性じょせいだ。
Nghi phạm là một phụ nữ da trắng.
容疑ようぎしゃ黒人こくじん男性だんせいだ。
Nghi phạm là một người đàn ông da đen.
かれ唯一ゆいいつ容疑ようぎしゃだ。
Anh ấy là nghi phạm duy nhất.
トム・ジャクソンが唯一ゆいいつ容疑ようぎしゃです。
Tom Jackson là nghi phạm duy nhất.
容疑ようぎしゃ行方ゆくえはまだからない。
Vẫn chưa rõ tung tích của nghi phạm.
容疑ようぎしゃはついにくちった。
Nghi phạm cuối cùng đã thừa nhận.
警察けいさつ容疑ようぎしゃ逮捕たいほした。
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
容疑ようぎしゃ逮捕たいほまぬかれたいとおもった。
Nghi phạm đã mong muốn tránh bị bắt giữ.
二人ふたり刑事けいじ容疑ようぎしゃをつけた。
Hai thám tử đã theo dõi nghi phạm.

Hán tự

Từ liên quan đến 容疑者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 容疑者
  • Cách đọc: ようぎしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý nghĩa ngắn: Nghi phạm (người bị tình nghi liên quan đến vụ án)
  • JLPT: N1 ~ N2 (thời sự-pháp luật)
  • Cụm thường dùng: 容疑者を逮捕, 容疑者特定, 容疑者の供述, 容疑がかかる, 容疑を否認

2. Ý nghĩa chính

容疑者 là người bị nghi ngờ có liên quan đến một hành vi phạm pháp. Trong tin tức, dùng thuật ngữ này đến khi có phán quyết của tòa án; nhằm trung lập, không khẳng định tội lỗi.

3. Phân biệt

  • 被疑者(ひぎしゃ): Thuật ngữ pháp lý chính thức “bị nghi”; 容疑者 là cách gọi phổ biến trên truyền thông.
  • 被告(ひこく): Bị cáo (khi đã bị truy tố).
  • 犯人: Thủ phạm; chỉ dùng khi tội phạm đã được xác định.
  • 被害者: Nạn nhân; đối ứng vai trò trong vụ án.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 容疑者を逮捕する/送検する, 容疑者は容疑を否認している, 容疑者の身柄を確保.
  • Ngữ cảnh: tin tức pháp luật, báo cáo điều tra, tố tụng.
  • Sắc thái: trung lập, thận trọng pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
被疑者 Đồng nghĩa gần Người bị nghi Thuật ngữ pháp lý.
被告 Từ liên quan Bị cáo Giai đoạn sau khi truy tố.
犯人 Từ liên quan Thủ phạm Chỉ dùng khi tội phạm đã rõ.
被害者 Đối ứng Nạn nhân Bên chịu thiệt hại.
冤罪 Từ liên quan Oan sai Trường hợp bị nghi oan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 容疑: nghi ngờ (nghi vấn có căn cứ).
  • 者: người.
  • Tổng hợp: 容疑+者 → người bị nghi (nghi phạm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Báo chí Nhật luôn dùng “容疑者” để giữ nguyên tắc suy đoán vô tội. Cụm “容疑を否認/認める” cho biết thái độ khai báo; “送検” là chuyển hồ sơ sang công tố.

8. Câu ví dụ

  • 容疑者は黙秘を続けている。
    Nghi phạm tiếp tục giữ im lặng.
  • 警察は容疑者の身柄を確保した。
    Cảnh sát đã khống chế đối tượng nghi phạm.
  • 容疑者は容疑を否認している。
    Nghi phạm phủ nhận nghi ngờ.
  • 監視カメラ映像から容疑者が特定された。
    Nghi phạm được xác định từ hình ảnh camera giám sát.
  • 容疑者はきょう送検される見通しだ。
    Dự kiến hôm nay nghi phạm sẽ bị chuyển hồ sơ sang công tố.
  • 事件当時の容疑者の足取りを調べる。
    Điều tra hành trình di chuyển của nghi phạm vào thời điểm xảy ra vụ án.
  • 証拠不十分で容疑者は釈放された。
    Nghi phạm được thả vì thiếu chứng cứ.
  • 容疑者の供述に矛盾が見つかった。
    Tìm thấy mâu thuẫn trong lời khai của nghi phạm.
  • 複数の容疑者が関与した可能性がある。
    Có khả năng nhiều nghi phạm đã tham gia.
  • 弁護士は容疑者の権利を強調した。
    Luật sư nhấn mạnh quyền của nghi phạm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 容疑者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?