家族 [Gia Tộc]
かぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

gia đình

JP: あなたの家族かぞくはきっと親切しんせつでしょう。

VI: Gia đình bạn chắc chắn là rất tốt bụng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし家族かぞくだい家族かぞくである。
Gia đình tôi là một gia đình đông đúc.
かれ家族かぞくだい家族かぞくだ。
Gia đình anh ấy là một gia đình đông người.
わたし家族かぞく4人よにん家族かぞくです。
Gia đình tôi có 4 người.
わたし家族かぞくはそれほどだい家族かぞくではない。
Gia đình tôi không phải là gia đình đông người lắm.
家族かぞく大切たいせつだ。
Gia đình là điều quan trọng.
家族かぞく経営けいえいです。
Đó là công việc kinh doanh gia đình.
だい家族かぞくなの?
Bạn có phải là gia đình đông người không?
この家族かぞくなんにん家族かぞくですか。
Gia đình này có bao nhiêu người?
ぼく家族かぞく世界一せかいいちだよ!
Gia đình tôi là số một thế giới!
家族かぞくみたいなものだしね。
Họ giống như gia đình vậy.

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tộc bộ lạc; gia đình

Từ liên quan đến 家族