Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宮室
[Cung Thất]
きゅうしつ
🔊
Danh từ chung
cung điện; hoàng gia
Hán tự
宮
Cung
đền thờ; cung điện
室
Thất
phòng
Từ liên quan đến 宮室
御所
ごしょ
hoàng cung; nơi ở của tướng quân, bộ trưởng, v.v.
ご殿
ごてん
cung điện; triều đình
パレス
cung điện
九天
きゅうてん
bầu trời; thiên đường; cung điện
九重の天
きゅうちょうのてん
tầng trời cao nhất
后宮
こうぐう
cung điện hoàng hậu
大殿
おとど
quan chức
宮
みや
đền thờ
宮殿
きゅうでん
cung điện
宮闕
きゅうけつ
cung điện Hoàng gia
御殿
ごてん
cung điện; triều đình
殿
しんがり
hậu quân
殿舎
でんしゃ
cung điện
王宮
おうきゅう
cung điện hoàng gia
王家
おうけ
hoàng gia
館
やかた
biệt thự; cung điện; nhà trang viên; lâu đài
Xem thêm