実兄 [Thực Huynh]
じっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

anh trai ruột

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Huynh anh trai; anh cả

Từ liên quan đến 実兄