1. Thông tin cơ bản
- Từ: 学科
- Cách đọc: がっか
- Loại từ: Danh từ; dùng trong giáo dục/đào tạo và thi cử
- Nghĩa khái quát: “khoa/bộ môn/ ngành (thuộc một khoa)”; trong thi cử là “phần lý thuyết” (ví dụ: học lái xe)
- Ngữ vực: giáo dục đại học/cao đẳng; tuyển sinh; thi cử nghề/giấy phép
- Ví dụ ghép: ○○学部△△学科, 学科試験, 学科長, 学科紹介, 学科カリキュラム
2. Ý nghĩa chính
学科 là đơn vị chuyên môn trong một 学部 (khoa/faculty), tương đương “ngành” hoặc “bộ môn lớn”. Ngoài ra, trong bối cảnh thi cử (ví dụ thi bằng lái), 学科 còn chỉ phần thi lý thuyết, đối lập với 実技 (thực hành).
3. Phân biệt
- 学部: đơn vị cấp trên (faculty/khoa) bao trùm nhiều 学科.
- 専攻: “chuyên ngành”/major, đôi khi nằm trong 学科; ở sau đại học dùng nhiều (〜専攻).
- 科目: “môn học” cụ thể trong chương trình; nhỏ hơn 学科.
- 学科試験 vs 実技試験: lý thuyết vs thực hành (điển hình trong thi bằng lái xe).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: A学部B学科(に所属する/を志望する); 学科試験に合格する.
- Ngữ cảnh: hồ sơ tuyển sinh, giới thiệu chương trình, thông báo thi cử/đạt chứng chỉ.
- Sắc thái: hành chính – học thuật, trung tính, trang trọng.
- Lưu ý dịch: học thuật Nhật có cách tổ chức riêng; tùy trường, 学科 có thể tương đương “ngành” hoặc “bộ môn lớn”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 学部 | Liên quan | Khoa/faculty | Đơn vị cấp trên của 学科. |
| 専攻 | Gần nghĩa | Chuyên ngành/major | Có khi là đơn vị trong 学科, nhất là sau ĐH. |
| 科目 | Khác loại | Môn học | Đơn vị lớp học cụ thể. |
| 研究科 | Liên quan | Chương trình sau đại học | Đơn vị ở bậc sau ĐH (graduate school). |
| 学系 | Liên quan | Hệ/chùm ngành | Cấu trúc tổ chức tùy trường. |
| 学科試験 | Liên quan | Thi lý thuyết | Đối lập 実技試験. |
| 実技(試験) | Đối lập | Thực hành | Phần thi thao tác/kỹ năng. |
| 学科長 | Liên quan | Trưởng bộ môn/ngành | Người phụ trách 学科. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 学(ガク/まなぶ: học)+ 科(カ: khoa, ngành; “phân nhánh”).
- Là từ Hán Nhật ghép, chỉ một đơn vị phân nhánh của lĩnh vực học thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi điền hồ sơ, ghi theo chuẩn Nhật: A学部B学科. Với bằng lái, đọc thông báo cẩn thận vì 学科合格 chưa đồng nghĩa đỗ toàn bộ nếu còn 実技 chưa đạt. Trong dịch thuật, nên linh hoạt: có nơi dịch 学科 là “ngành”, nơi khác là “bộ môn”.
8. Câu ví dụ
- 私は文学部日本語学科に所属している。
Tôi thuộc ngành tiếng Nhật của khoa Văn học.
- 工学部機械学科の定員は120名だ。
Chỉ tiêu của ngành Cơ khí thuộc khoa Kỹ thuật là 120 người.
- 志望学科を変更した。
Tôi đã đổi ngành nguyện vọng.
- 運転免許の学科試験に合格した。
Tôi đã đỗ phần thi lý thuyết bằng lái.
- 学校説明会で各学科のカリキュラムが紹介された。
Trong buổi giới thiệu trường, chương trình của từng ngành được trình bày.
- この学科では実験が多い。
Ngành này có nhiều giờ thí nghiệm.
- 人気学科は倍率が高い。
Ngành hot có tỷ lệ chọi cao.
- 芸術学科とデザイン学科は施設を共有している。
Ngành Nghệ thuật và ngành Thiết kế dùng chung cơ sở vật chất.
- 先生は学科主任を務めている。
Thầy đang giữ chức chủ nhiệm ngành.
- 彼女は同じ学科の先輩だ。
Cô ấy là đàn anh cùng ngành.