婦女子 [Phụ Nữ Tử]

ふじょし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

phụ nữ và trẻ em

Danh từ chung

phụ nữ; vợ

Hán tự

Từ liên quan đến 婦女子