[Bà]
ばば
ババ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bà già

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quân bài Joker

🔗 ババ抜き

Hán tự

bà già; bà nội; vú em

Từ liên quan đến 婆