女流 [Nữ Lưu]
じょりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

📝 thường dùng trước chức danh công việc, v.v.

phụ nữ (nhà văn, nghệ sĩ, phi công, v.v.)

Hán tự

Nữ phụ nữ
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 女流