女流 [Nữ Lưu]

じょりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

📝 thường dùng trước chức danh công việc, v.v.

phụ nữ (nhà văn, nghệ sĩ, phi công, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 女流

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 女流(じょりゅう)
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng như tiền tố định danh nghề/giới
  • Độ phổ biến: Thấy trong văn hóa, nghệ thuật, cờ vây/cờ Shogi, văn học
  • Sắc thái: Có thể mang hàm ý “phân tách giới” theo truyền thống; cần lưu ý tính hiện đại/nhạy cảm
  • Cụm thường gặp: 女流作家・女流画家・女流棋士・女流落語家
  • Cách đọc: じょりゅう

2. Ý nghĩa chính

女流 dùng để chỉ “người nữ thuộc một giới nghề/linh vực”, nhất là văn hóa nghệ thuật hoặc giới đấu cờ, như 女流作家 (nữ nhà văn), 女流棋士 (nữ kỳ thủ). Nhấn vào dòng/phái/giới nữ trong một lĩnh vực.

3. Phân biệt

  • 女流 vs 女性: 女性 trung tính, chỉ giới tính nữ nói chung; 女流 tạo danh xưng trong bối cảnh ngành, đôi khi gợi phân hạng riêng.
  • 女流 vs 女子: 女子 hay dùng cho học sinh/thi đấu thể thao (女子チーム); 女流 thiên về nghệ thuật, cờ vây/Shogi.
  • Lưu ý thời sự: Một số bối cảnh hiện đại ưa dùng 女性 hơn để tránh cảm giác phân biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như định ngữ: 女流+名詞(女流作家・女流歌人・女流棋士).
  • Các tổ chức cờ Shogi có hệ thống danh hiệu 女流 riêng (ví dụ: 女流名人).
  • Trong bài viết hiện đại, cân nhắc thay bằng 女性作家 khi ưu tiên trung tính.
  • Khi ca ngợi: 第一線で活躍する女流 nhưng tránh rập khuôn giới tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
女性(じょせい) Gần nghĩa Nữ giới Trung tính, hiện đại hơn trong nhiều ngữ cảnh
女子(じょし) Liên quan Nữ, nữ sinh Thể thao/giáo dục; đối ứng với 男子
男流(だんりゅう) Đối lập (ít dùng) Dòng/phái nam Hiếm gặp; thường dùng 男性/男子 thay thế
女性作家 Đồng nghĩa gần Nữ nhà văn Lựa chọn trung tính, tránh sắc thái phân hạng
男性(だんせい) Đối nghĩa Nam giới Từ đối ứng trung tính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nữ, đàn bà; On: じょ. Gốc nghĩa “phụ nữ”.
  • : dòng, phái, lưu phái; On: りゅう. Gợi nghĩa “dòng/phong cách/nhánh”.
  • Kết hợp thành 女流: dòng/phái của nữ trong một lĩnh vực nghề nghiệp/nghệ thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

女流 phản ánh lịch sử phân tách giới trong một số nghề. Khi biên tập, cân bằng giữa tính truyền thống (như danh xưng chính thức trong Shogi) và ngôn ngữ bao dung hiện đại (ưu tiên 女性〜), tùy đối tượng độc giả.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は若手の女流作家として注目を集めている。
    Cô ấy đang được chú ý như một nữ nhà văn trẻ.
  • 将棋界では女流タイトル戦が毎年行われる。
    Trong giới cờ Shogi, các trận tranh danh hiệu dành cho nữ được tổ chức hàng năm.
  • 近代日本の女流画家の展覧会を見に行った。
    Tôi đã đi xem triển lãm các nữ họa sĩ cận đại Nhật Bản.
  • 女流落語家の活躍が目立ってきた。
    Sự hoạt động nổi bật của các nữ nghệ sĩ Rakugo ngày càng nhiều.
  • 媒体によっては女流より「女性〜」と表記することが推奨される。
    Tùy theo ấn phẩm, người ta khuyến nghị dùng “nữ giới ~” thay vì “女流”.
  • 彼女は女流棋士として数々の記録を打ち立てた。
    Với tư cách nữ kỳ thủ, cô đã lập nhiều kỷ lục.
  • この賞は女流作家の登竜門とされている。
    Giải thưởng này được xem là bàn đạp cho các nữ nhà văn.
  • 女流詩人の独自の感性が高く評価された。
    Cảm quan độc đáo của nữ thi sĩ đã được đánh giá cao.
  • 時代背景を踏まえた女流文学の再評価が進む。
    Việc tái đánh giá văn học nữ, có xét bối cảnh thời đại, đang tiến triển.
  • 美術館で女流芸術家の特集コーナーが設けられた。
    Bảo tàng đã lập khu chuyên đề cho các nữ nghệ sĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 女流 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?