女の人 [Nữ Nhân]
おんなのひと

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

phụ nữ

JP: いまおんなひと1人ひとりはいっていきましたよ。

VI: Vừa có một phụ nữ đi vào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おんなひと奇麗きれいです。
Người phụ nữ đó rất xinh đẹp.
あすこのおんなひとて!
Nhìn người phụ nữ kia kìa!
おじさんはおんなひと訪問ほうもんした。
Chú tôi đã đi thăm một người phụ nữ.
そこって、おんなひとおおかった?
Ở đó có nhiều phụ nữ không?
あのおんなひとかれおくさんだろう。
Người phụ nữ đó có lẽ là vợ anh ấy.
あのおんなひとだれですか。
Người phụ nữ kia là ai?
たかおんなひとがやってた。
Người phụ nữ cao lớn đã đến.
自分じぶんではなくべつおんなひとた。
Anh ta đã nhìn thấy một người phụ nữ khác chứ không phải mình.
彼女かのじょのおかあさんはきれいなおんなひとです。
Mẹ cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp.
おんなひとわたしみちたずねた。
Người phụ nữ đã hỏi tôi đường.

Hán tự

Nữ phụ nữ
Nhân người

Từ liên quan đến 女の人