奉じる [Phụng]
ほうじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dâng tặng; cống hiến

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tuân theo; phục vụ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tự hào mang

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến

Từ liên quan đến 奉じる