夫婦別れ [Phu Phụ Biệt]
ふうふわかれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ly hôn; chia tay

Hán tự

Phu chồng; đàn ông
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 夫婦別れ