離婚 [Ly Hôn]

りこん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ly hôn

JP: わたし離婚りこん同意どういするつもりだ。

VI: Tôi định đồng ý ly hôn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

離婚りこんするの?
Bạn có định ly hôn không?
離婚りこんなんてしたくなかったよ。
Tôi không muốn ly hôn chút nào.
両親りょうしん離婚りこんしました。
Bố mẹ tôi đã ly hôn.
両親りょうしん離婚りこんした。
Bố mẹ tôi đã ly hôn.
わたし離婚りこんした。
Tôi đã ly hôn.
離婚りこんしたいんだ。
Tôi muốn ly hôn.
離婚りこんしようか。
Chúng ta ly hôn đi.
離婚りこんするんじゃないかしら。
Không biết mình có nên ly hôn không nhỉ.
離婚りこんしたくないんだ。
Tôi không muốn ly hôn.
トムは離婚りこんなどしたくなかった。
Tom không muốn ly hôn.

Hán tự

Từ liên quan đến 離婚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 離婚
  • Cách đọc: りこん
  • Loại từ: 名詞・サ変動詞(〜する)
  • Nghĩa khái quát: ly hôn; chấm dứt quan hệ hôn nhân theo pháp luật
  • Cấu trúc điển hình: AがBと離婚する/AとBが離婚する・離婚を決意する・離婚届を出す・離婚後
  • Sắc thái: trang trọng – dùng trong pháp lý, báo chí; trong đời sống thường ngày cũng dùng bình thường

2. Ý nghĩa chính

離婚 là việc vợ chồng chấm dứt hôn nhân một cách hợp pháp. Có thể nhấn mạnh vào:

  • Hành vi/biến cố: 「離婚する」 (ly hôn)
  • Thủ tục/giấy tờ: 「離婚届」「離婚調停」「離婚裁判」
  • Tình trạng sau ly hôn: 「離婚後」「離婚歴」「離婚率」

3. Phân biệt

  • 別居: ly thân, vẫn là vợ chồng trên pháp lý; 離婚 là cắt đứt pháp lý.
  • 破局: tan vỡ (tình yêu), không chỉ hôn nhân; 離婚 chỉ hôn nhân.
  • 協議離婚・調停離婚・裁判離婚: phân loại theo cách thức giải quyết.
  • 再婚: tái hôn sau khi 離婚 hoặc qua đời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「AがBと離婚する」「AとBが離婚した」「離婚を決意する/申し立てる」
  • Danh từ ghép: 「離婚届」「離婚調停」「離婚原因」「離婚率」「離婚後」
  • Sắc thái: trung tính nhưng hệ quả xã hội lớn; báo chí, văn bản pháp lý dùng nhiều.
  • Lưu ý: chủ thể thường là cặp đôi; nếu nêu một phía dùng 「〜が〜と離婚する」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
別居Liên quanLy thânChưa chấm dứt pháp lý
協議離婚Biến thểLy hôn thuận tìnhThỏa thuận đôi bên
調停離婚Biến thểLy hôn qua hòa giảiTòa án/ủy ban hòa giải
裁判離婚Biến thểLy hôn bằng xét xửKhi không thỏa thuận được
結婚Đối nghĩaKết hônTrái nghĩa trực tiếp
再婚Liên quanTái hônKết hôn lại sau ly hôn
破局Gần nghĩaTan vỡKhông chỉ trong hôn nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 離(リ/はな・れる): rời, tách ra.
  • 婚(コン): hôn nhân; cấu thành bởi 女 (nữ) + 昏 (hôn, chạng vạng).
  • Ghép nghĩa: “rời khỏi hôn nhân” → 離婚.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 離婚, tiếng Nhật hay nhấn vào tính “thủ tục” và “thỏa thuận”. Vì vậy danh từ ghép như 「離婚届」「離婚調停」 xuất hiện rất thường xuyên trên báo chí. Trong hội thoại, để giảm tính nặng nề, người Nhật đôi khi dùng cách nói vòng như 「関係を見直す」「別々の道を歩む」 thay vì nói thẳng 「離婚する」.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは話し合いの末、円満に離婚した。
    Cuối cùng sau khi bàn bạc, chúng tôi ly hôn trong hòa bình.
  • 彼は妻と離婚して地元に戻った。
    Anh ấy ly hôn với vợ rồi trở về quê.
  • 離婚届を市役所に提出した。
    Đã nộp đơn ly hôn lên ủy ban thành phố.
  • 子どもへの影響を考え、すぐの離婚は避けた。
    Nghĩ đến ảnh hưởng đến con, chúng tôi tránh ly hôn ngay.
  • 離婚の原因について弁護士に相談する。
    Tham vấn luật sư về nguyên nhân ly hôn.
  • 彼女は離婚後、旧姓に戻した。
    Sau ly hôn, cô ấy trở lại họ trước.
  • 近年、初婚年齢の上昇と離婚率の変化が話題だ。
    Gần đây, việc tăng tuổi kết hôn lần đầu và thay đổi tỉ lệ ly hôn là chủ đề bàn luận.
  • 長年の別居を経て、正式に離婚した。
    Sau nhiều năm ly thân, họ chính thức ly hôn.
  • 彼は衝動的な離婚を後悔している。
    Anh ấy hối hận về vụ ly hôn bốc đồng.
  • 家庭内暴力が離婚の大きな要因となった。
    Bạo lực gia đình trở thành yếu tố lớn dẫn đến ly hôn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 離婚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?