離縁
[Ly Duyên]
りえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ly hôn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hủy bỏ nhận con nuôi