[Phu]
良人 [Lương Nhân]
おっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chồng

JP: つまおっとより長生ながいきするものだ。

VI: Vợ thường sống lâu hơn chồng.

🔗 良人・りょうじん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっとつたえないとね。
Tôi phải nói với chồng.
ジョンはジェーンのおっとであった。
John đã là chồng của Jane.
わたしおっと医者いしゃです。
Chồng tôi là bác sĩ.
おっとはいいひとよ。
Chồng tôi là một người tốt.
わたしおっとも、先生せんせいよ。
Chồng tôi cũng là giáo viên.
おっと服装ふくそう無頓着むとんじゃくです。
Chồng tôi không mấy quan tâm đến trang phục.
彼女かのじょおっとをからかった。
Cô ấy đã trêu chọc chồng mình.
おっところされました。
Chồng tôi đã bị giết.
トムはわたしおっとです。
Tom là chồng tôi.
おれはおまえおっとだぞ。
Tôi là chồng của cậu đấy.

Hán tự

Phu chồng; đàn ông
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Nhân người

Từ liên quan đến 夫