[Phu]

良人 [Lương Nhân]

おっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chồng

JP: つまおっとより長生ながいきするものだ。

VI: Vợ thường sống lâu hơn chồng.

🔗 良人・りょうじん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっとつたえないとね。
Tôi phải nói với chồng.
ジョンはジェーンのおっとであった。
John đã là chồng của Jane.
わたしおっと医者いしゃです。
Chồng tôi là bác sĩ.
おっとはいいひとよ。
Chồng tôi là một người tốt.
わたしおっとも、先生せんせいよ。
Chồng tôi cũng là giáo viên.
おっと服装ふくそう無頓着むとんじゃくです。
Chồng tôi không mấy quan tâm đến trang phục.
彼女かのじょおっとをからかった。
Cô ấy đã trêu chọc chồng mình.
おっところされました。
Chồng tôi đã bị giết.
トムはわたしおっとです。
Tom là chồng tôi.
おれはおまえおっとだぞ。
Tôi là chồng của cậu đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 夫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夫
  • Cách đọc: おっと
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N4
  • Nghĩa khái quát: chồng (của mình)

2. Ý nghĩa chính

là cách gọi trang trọng, trung tính để chỉ “chồng của mình”. Khi nói về chồng của người khác, thường dùng ~さん (旦那さん, ご主人).

3. Phân biệt

  • 主人/旦那(さん): cách gọi chồng của người khác; 旦那 mang sắc thái thân mật.
  • 配偶者: “người phối ngẫu”, thuật ngữ pháp lý, trung tính giới.
  • 夫婦: vợ chồng (cặp đôi hôn nhân).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • を紹介する: giới thiệu chồng (của mình)
  • 夫の実家/仕事/趣味: nhà chồng/công việc/sở thích
  • 夫婦げんか: cãi nhau vợ chồng
  • Trong hồ sơ: ・妻 để điền tình trạng hôn nhân

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
Đối nghĩa cặpVợ (của mình)Cặp với 夫
主人Liên quanChồng (nhà người khác)Lịch sự, đôi khi cổ
旦那さんLiên quanChồng (thân mật)Khẩu ngữ
配偶者Liên quanPhối ngẫuTrung tính giới, pháp lý
夫婦Liên quanVợ chồngChỉ quan hệ hôn nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji vốn chỉ người đàn ông trưởng thành; về sau định danh “chồng” trong quan hệ hôn nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói chuyện lịch sự, tránh dùng うちの旦那 ở công sở; hoặc 夫(おっと) là trung tính. Gọi chồng người khác: “ご主人” hay “旦那さん”.

8. Câu ví dụ

  • は単身赴任で大阪にいる。
    Chồng tôi đi công tác dài ngày ở Osaka.
  • の実家は北海道です。
    Nhà chồng tôi ở Hokkaido.
  • 昨日、と映画を見に行った。
    Hôm qua tôi đi xem phim với chồng.
  • は料理が得意だ。
    Chồng tôi nấu ăn giỏi.
  • の転勤が決まった。
    Chồng tôi đã có quyết định thuyên chuyển.
  • 婦げんかは犬も食わない。
    Chuyện vợ chồng cãi nhau chẳng ai xen vào.
  • にはまだ話していない。
    Tôi vẫn chưa nói với chồng.
  • の健康が一番大事だ。
    Sức khỏe của chồng là quan trọng nhất.
  • の帰りが遅い。
    Chồng tôi về muộn.
  • の意見も聞いてみよう。
    Hãy thử nghe ý kiến của chồng nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?