1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大部分
- Cách đọc: だいぶぶん
- Loại từ: Danh từ; trạng từ trong cấu trúc 「大部分は/大部分のN」
- Ngữ cảnh: Báo cáo, phân tích, văn viết trang trọng; cũng dùng trong hội thoại
2. Ý nghĩa chính
Phần lớn; đa phần (thường chỉ một tỉ lệ lớn trong tổng thể, về mặt định lượng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 大部分 vs ほとんど: 大部分 nhấn “tỉ lệ lớn nhưng không phải gần như toàn bộ”; ほとんど có thể hàm “gần như tất cả”.
- 大部分 vs 大半: 大半 thường là “hơn nửa, đa phần” mang sắc thái đời thường; 大部分 thiên về văn viết/khách quan.
- 大部分 vs 大多数: 大多数 nhấn số lượng áp đảo; 大部分 là “phần lớn” nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「大部分は〜」 (với vai trò chủ đề); 「大部分のN」 (bổ nghĩa danh từ).
- Dùng trong thống kê, thuyết trình, báo cáo: mô tả tỉ lệ người, chi phí, thời gian, nguyên nhân.
- Sắc thái trang trọng, phù hợp văn bản học thuật hoặc doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大半 |
Gần đồng nghĩa |
Đa phần |
Đời thường hơn. |
| ほとんど |
Gần đồng nghĩa |
Hầu như |
Có thể gần bằng “gần như toàn bộ”. |
| 大多数 |
Liên quan (mạnh hơn) |
Đại đa số |
Nhấn sự áp đảo. |
| 一部 |
Đối nghĩa |
Một phần |
Trái với “phần lớn”. |
| 少数 |
Đối nghĩa |
Thiểu số |
Nhóm nhỏ trong tổng thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 大: lớn, nhiều.
- 部分: bộ phận, phần (部: bộ, 部門; 分: phần, tỷ lệ).
- Cấu tạo nghĩa: 「大(lớn)」 + 「部分(phần)」 → phần lớn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, dùng 大部分 giúp câu văn khách quan, tránh cảm giác phóng đại. Nếu số liệu gần 100%, nên cân nhắc 「ほとんど」 hoặc nêu tỉ lệ cụ thể để chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 売上の大部分はサブスクリプションから来ている。
Phần lớn doanh thu đến từ đăng ký định kỳ.
- 参加者の大部分が学生だった。
Phần lớn người tham gia là sinh viên.
- この計画には、時間の大部分を割いた。
Tôi đã dành phần lớn thời gian cho kế hoạch này.
- ミスの大部分は手順の理解不足に起因する。
Phần lớn lỗi xuất phát từ việc chưa hiểu quy trình.
- 寄付金の大部分は教育支援に使われる。
Phần lớn tiền quyên góp được dùng cho hỗ trợ giáo dục.
- 雨は午前中の大部分で降り続いた。
Mưa kéo dài trong phần lớn buổi sáng.
- この町の住民の大部分は高齢者だ。
Phần lớn cư dân của thị trấn này là người cao tuổi.
- バグの大部分は修正済みだ。
Phần lớn lỗi đã được sửa.
- 労力の大部分をテストに回す。
Dành phần lớn công sức cho việc kiểm thử.
- 資料の大部分はオンラインで入手できる。
Phần lớn tài liệu có thể lấy trực tuyến.