大呼 [Đại Hô]
たいこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếng kêu lớn; hét lớn

Hán tự

Đại lớn; to
gọi; gọi ra; mời

Từ liên quan đến 大呼