大兄 [Đại Huynh]

たいけい

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

anh trai

Đại từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 chủ yếu được sử dụng trong thư từ để xưng hô với nam giới lớn tuổi hoặc cùng tuổi

bạn

🔗 小弟

Hán tự

Từ liên quan đến 大兄