大いなる
[Đại]
おおいなる
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
lớn; to; vĩ đại
JP: この詩は読者の大いなる洞察を必要としている。
VI: Bài thơ này đòi hỏi sự sâu sắc lớn từ người đọc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この指輪は、使用者に大いなる力を与えるマジックアイテムだ。
Chiếc nhẫn này là một vật phẩm phép thuật, ban cho người sử dụng sức mạnh vĩ đại.
これに対して霊的なことがらに関する熱心な会話は、霊的な進歩に大いなる助けとなります。
Cuộc đối thoại nhiệt tình về các vấn đề tâm linh có thể trở thành sự trợ giúp lớn cho sự tiến bộ tâm linh.