多角的 [Đa Giác Đích]

たかくてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

đa diện

JP: 多角たかくてきなければならない。

VI: Cần phải nhìn nhận mọi việc từ nhiều góc độ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかんがえでは、資産しさん多角たかくてき投資とうしする必要ひつようがある。
Theo tôi, cần phải đầu tư đa dạng vào tài sản.

Hán tự

Từ liên quan đến 多角的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多角的(たかくてき
  • Từ loại: Tính từ đuôi-na(多角的な〜)、trạng từ dạng に(多角的に〜)
  • Sắc thái: Trang trọng, thiên về học thuật, báo chí, kinh doanh
  • Cấu trúc thường gặp: 多角的な+名詞/多角的に+動詞(検討する・分析する・評価する)
  • Lĩnh vực hay dùng: kinh tế, quản trị, chính sách, nghiên cứu, truyền thông

2. Ý nghĩa chính

多角的 nghĩa là “đa giác độ, đa chiều, từ nhiều góc nhìn”, nhấn mạnh việc không nhìn nhận hay triển khai vấn đề theo một chiều duy nhất mà xem xét một cách toàn diện từ nhiều phương diện/khía cạnh. Trong kinh doanh còn hàm ý “đa dạng hóa” (ví dụ: 多角的経営).

3. Phân biệt

  • 多角的 vs 多面的: Cả hai đều là “đa chiều”. 多面的 thiên về “nhiều mặt/khía cạnh” của cùng một đối tượng; 多角的 nhấn vào “nhiều góc độ/quan điểm tiếp cận” và hay dùng trong phân tích, đánh giá, chiến lược.
  • 多角化: Danh/động từ chỉ quá trình “đa dạng hóa” (đặc biệt trong kinh doanh). 多角的 là tính chất/kiểu tiếp cận; 多角化 là hành động/chiến lược mở rộng sang nhiều lĩnh vực.
  • 総合的: “tổng hợp, bao quát”. Không nhất thiết nhấn vào “góc độ” như 多角的, mà là kết hợp các yếu tố để nhìn chung một cách toàn thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ trừu tượng: 多角的な分析/評価/議論/視点/戦略/アプローチ.
  • Dùng với động từ: 多角的に検討する・捉える・展開する・理解する.
  • Văn cảnh: báo cáo nghiên cứu, tài liệu dự án, tin tức chính sách, bài báo học thuật, thuyết trình kinh doanh.
  • Lưu ý: Trong ngữ cảnh kinh doanh, “多角的経営” ám chỉ mô hình kinh doanh đa ngành, không chỉ là “xem xét từ nhiều góc độ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
多面的 Gần nghĩa đa phương diện Nhấn “nhiều mặt” của đối tượng.
総合的 Gần nghĩa tổng hợp, toàn diện Tập trung vào kết hợp các yếu tố.
多角化 Liên quan đa dạng hóa Quá trình/mô hình kinh doanh đa ngành.
多様な Gần nghĩa đa dạng Nói chung về sự đa dạng, không nhấn “góc độ”.
一面的 Đối nghĩa phiến diện, một chiều Trái nghĩa trực tiếp.
単一的 Đối nghĩa đơn nhất Nhấn vào tính đơn lẻ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 多: nhiều
  • 角: góc/cạnh; cũng mang nghĩa “góc độ” trong ẩn dụ
  • 的: hậu tố “-mang tính, -một cách” (tạo tính từ/ trạng từ)
  • → 多+角+的: “mang tính nhiều góc độ”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/đề xuất, kết hợp 多角的 với các tiêu chí đánh giá (費用対効果・リスク・ステークホルダー・短期/長期) sẽ giúp lập luận thuyết phục hơn. Cũng nên tương phản với 一面的 để nêu bật giá trị của cách nhìn đa chiều.

8. Câu ví dụ

  • この課題は多角的に検討する必要がある。
    Vấn đề này cần được xem xét một cách đa chiều.
  • 多角的な視点を持つことで偏見を避けられる。
    Nhờ có góc nhìn đa diện mà có thể tránh thiên kiến.
  • 市場を多角的に分析してから戦略を決めよう。
    Hãy phân tích thị trường từ nhiều góc độ rồi mới quyết định chiến lược.
  • 弊社は事業を多角的に展開している。
    Công ty chúng tôi đang triển khai kinh doanh đa ngành.
  • 政策の効果を多角的に評価する。
    Đánh giá hiệu quả chính sách một cách đa chiều.
  • 問題を多角的に捉える訓練が必要だ。
    Cần rèn luyện cách nắm bắt vấn đề từ nhiều khía cạnh.
  • 研究は多角的なアプローチで進められた。
    Nghiên cứu được tiến hành bằng cách tiếp cận đa diện.
  • 証拠を多角的に照合して結論に至った。
    Đối chiếu chứng cứ từ nhiều phía và đi đến kết luận.
  • 国際関係を多角的に理解するには歴史も必要だ。
    Để hiểu quan hệ quốc tế đa chiều cũng cần nắm lịch sử.
  • 医療と福祉を多角的に連携させる仕組みを作る。
    Xây dựng cơ chế liên kết y tế và phúc lợi theo hướng đa chiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多角的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?